ISBN
| 978-604-923-439-2
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 495.179597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng Canh |
Nhan đề
| Giáo trình từ Hán - Việt : (Dùng cho cao học ngành ngữ văn và sư phạm giáo dục tiểu học) / PGS.TS Hoàng Trọng Canh (Chủ biên), TS Trịnh Thị Mai |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Từ gốc Hán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Mai |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.029585-634 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gttuhanvietthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 87561 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 71373172-581F-4E5C-AA39-5975D181FC7C |
---|
005 | 202101221522 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-439-2|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210122152215|bbmvananh|c20200904101255|dpvtho|y20190416142156|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.179597|bHC 222g/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Trọng Canh|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình từ Hán - Việt : |b(Dùng cho cao học ngành ngữ văn và sư phạm giáo dục tiểu học) / |cPGS.TS Hoàng Trọng Canh (Chủ biên), TS Trịnh Thị Mai |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 221-225|b61 |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aTừ gốc Hán |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aTrịnh, Thị Mai|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.029585-634 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gttuhanvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b113|c2|d22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029634
|
Kho Giáo trình
|
495.179597 HC 222g/ 19
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.029633
|
Kho Giáo trình
|
495.179597 HC 222g/ 19
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.029631
|
Kho Giáo trình
|
495.179597 HC 222g/ 19
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.029630
|
Kho Giáo trình
|
495.179597 HC 222g/ 19
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.029629
|
Kho Giáo trình
|
495.179597 HC 222g/ 19
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.029628
|
Kho Giáo trình
|
495.179597 HC 222g/ 19
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.029627
|
Kho Giáo trình
|
495.179597 HC 222g/ 19
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.029626
|
Kho Giáo trình
|
495.179597 HC 222g/ 19
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.029625
|
Kho Giáo trình
|
495.179597 HC 222g/ 19
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.029624
|
Kho Giáo trình
|
495.179597 HC 222g/ 19
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|