ISBN
| 978-604-923-428-6
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 363.7 |
Nhan đề
| Giáo trình quy hoạch bảo vệ môi trường : (Dùng cho sinh viên) / Trần Thị Tuyến (chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. : Minh họa ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Qui hoạch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phan Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trang Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Quỳnh Nga |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(9): GT.029855-63 |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(70): NLN.009524-93 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gtquyhoachbaovemoitruongthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 87587 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 1BE71815-4D8B-496E-9820-CCB051BA85ED |
---|
005 | 202009071420 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-428-6|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200907142052|bpvtho|c20190528100055|dpvhang|y20190417090721|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a363.7|bG 434/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình quy hoạch bảo vệ môi trường : |b(Dùng cho sinh viên) / |cTrần Thị Tuyến (chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a243 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 241-243|b25 |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aQui hoạch |
---|
700 | |aTrần, Thị Tuyến|eChủ biên |
---|
700 | |aHoàng, Phan Hải Yến|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Trang Thanh|eTác giả |
---|
700 | |aPhan, Thị Quỳnh Nga|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(9): GT.029855-63 |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(70): NLN.009524-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gtquyhoachbaovemoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a79|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.009593
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
363.7 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
80
|
|
|
|
2
|
NLN.009592
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
363.7 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
79
|
|
|
|
3
|
NLN.009591
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
363.7 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
78
|
|
|
|
4
|
NLN.009590
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
363.7 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
77
|
|
|
|
5
|
NLN.009589
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
363.7 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
76
|
|
|
|
6
|
NLN.009588
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
363.7 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
75
|
|
|
|
7
|
NLN.009587
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
363.7 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
74
|
|
|
|
8
|
NLN.009586
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
363.7 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
73
|
|
|
|
9
|
NLN.009585
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
363.7 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
10
|
NLN.009584
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
363.7 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|