ISBN
| 978-604-923-434-7
Giá: 76.000 VNĐ |
DDC
| 150.71 |
Tác giả CN
| Phan, Quốc Lâm |
Nhan đề
| Giáo trình Tâm lý học : (Dùng cho đào tạo trình độ cử nhân các chuyên ngành sư phạm) / Phan Quốc Lâm, Dương Thị Thanh Thanh |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Quốc Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Thanh Thanh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.029905-84 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/giaotrinhtamlyhocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 87602 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 2CCD20CC-36B3-4166-9707-47D08E5A8E77 |
---|
005 | 202009101515 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-434-7|c76.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200910151516|bpvphuong|c20190417153611|dbmthuong|y20190417153454|zbmthuong |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a150.71|bPL 213g/ 19|223ed. |
---|
100 | |aPhan, Quốc Lâm|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Tâm lý học : |b(Dùng cho đào tạo trình độ cử nhân các chuyên ngành sư phạm) / |cPhan Quốc Lâm, Dương Thị Thanh Thanh |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a339 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.399|b16 |
---|
650 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
700 | |aPhan, Quốc Lâm|eChủ biên |
---|
700 | |aDương, Thị Thanh Thanh |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.029905-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/giaotrinhtamlyhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b204|c1|d30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029984
|
Kho Giáo trình
|
150.71 PL 213g/ 19
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.029983
|
Kho Giáo trình
|
150.71 PL 213g/ 19
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.029982
|
Kho Giáo trình
|
150.71 PL 213g/ 19
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.029981
|
Kho Giáo trình
|
150.71 PL 213g/ 19
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.029980
|
Kho Giáo trình
|
150.71 PL 213g/ 19
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.029979
|
Kho Giáo trình
|
150.71 PL 213g/ 19
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.029978
|
Kho Giáo trình
|
150.71 PL 213g/ 19
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.029977
|
Kho Giáo trình
|
150.71 PL 213g/ 19
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.029976
|
Kho Giáo trình
|
150.71 PL 213g/ 19
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.029975
|
Kho Giáo trình
|
150.71 PL 213g/ 19
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|