- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.423 G 434/ 18
Nhan đề: Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học /
ISBN
| 978-604-57-3979-2
Giá: 125.000 VNĐ |
DDC
| 335.423 |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / GS.TS Đỗ Nguyên Phương,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sữa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 560 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - LêNin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Nguyên Phương |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Ngọc Hợi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bách |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quốc Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(40): GT.030045-64, GT.037622-41 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(20): QV.005754-73 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gtchunghiaxahoikhoahocgt030045thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 87620 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 862B10FD-35A1-4844-8EA1-63C23415FF33 |
---|
005 | 202009180831 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-3979-2|c125.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200918083124|bpvtho|c20200916101827|dpvtho|y20190419101345|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.423|bG 434/ 18|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / |cGS.TS Đỗ Nguyên Phương,...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản có sữa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a560 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - LêNin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
700 | |aĐỗ, Nguyên Phương|cGS.TS|eBiên soạn |
---|
700 | |aHà, Ngọc Hợi|cPGS.TS|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Bách|cPGS.TS|eBiên soạn |
---|
700 | |aTrịnh, Quốc Tuấn|cGS.TS|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(40): GT.030045-64, GT.037622-41 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(20): QV.005754-73 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gtchunghiaxahoikhoahocgt030045thumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b118|c1|d14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.030064
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
GT.037641
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
|
3
|
GT.037640
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
4
|
GT.037637
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
5
|
GT.037636
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
6
|
GT.037635
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
7
|
GT.037633
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
8
|
GT.037632
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
9
|
GT.037631
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
10
|
GT.037630
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 18
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|