- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.1071 G 434(1)/ 99
Nhan đề: Giáo trình tiếng Hán hiện đại.
DDC
| 495.1071 |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Hán hiện đại. (Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ 1) / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm.T.1 : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 19 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hán |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liêm |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(8): GT.034688-94, GT.037429 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34688 gttienghanhiendai t.1thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8773 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 13204 |
---|
005 | 202009030933 |
---|
008 | 030213s1999 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200903093315|bpvtho|c20200707092857|dpvnhan|y200706061450|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | 14|a495.1071|bG 434(1)/ 99 |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Hán hiện đại. |nT.1 : |b(Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ 1) / |cBiên dịch: Trần Thị Thanh Liêm. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1999 |
---|
300 | ##|a307 tr. ; |c19 |
---|
650 | |aTiếng Hán |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aTiếng Hán |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Liêm|eBiên dịch |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(8): GT.034688-94, GT.037429 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34688 gttienghanhiendai t.1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b3|c1|d2 |
---|
910 | |btrâm |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037429
|
Kho Giáo trình
|
495.1071 G 434(1)/ 99
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.034694
|
Kho Giáo trình
|
495.1071 G 434(1)/ 99
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.034693
|
Kho Giáo trình
|
495.1071 G 434(1)/ 99
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.034692
|
Kho Giáo trình
|
495.1071 G 434(1)/ 99
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.034691
|
Kho Giáo trình
|
495.1071 G 434(1)/ 99
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.034690
|
Kho Giáo trình
|
495.1071 G 434(1)/ 99
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.034689
|
Kho Giáo trình
|
495.1071 G 434(1)/ 99
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.034688
|
Kho Giáo trình
|
495.1071 G 434(1)/ 99
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|