ISBN
| 978-604-923-388-3
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình toán cho kỹ thuật / Nguyễn Tiến Dũng(Chủ biên), Nguyễn Huy Bằng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Bằng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.030205-84 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gttoanchokithuatthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88394 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 82E9E3A4-934B-48A4-B2E7-D5DE358B2D80 |
---|
005 | 202009100902 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-388-3|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200910090220|bbmyen|c20200910085556|dbmyen|y20190527151234|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519|bND 916g/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Dũng|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình toán cho kỹ thuật / |cNguyễn Tiến Dũng(Chủ biên), Nguyễn Huy Bằng |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a240 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 239-240|b14 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Huy Bằng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.030205-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gttoanchokithuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.030284
|
Kho Giáo trình
|
519 ND 916g/ 19
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.030283
|
Kho Giáo trình
|
519 ND 916g/ 19
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.030282
|
Kho Giáo trình
|
519 ND 916g/ 19
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.030281
|
Kho Giáo trình
|
519 ND 916g/ 19
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.030280
|
Kho Giáo trình
|
519 ND 916g/ 19
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.030279
|
Kho Giáo trình
|
519 ND 916g/ 19
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.030278
|
Kho Giáo trình
|
519 ND 916g/ 19
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.030277
|
Kho Giáo trình
|
519 ND 916g/ 19
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.030276
|
Kho Giáo trình
|
519 ND 916g/ 19
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.030275
|
Kho Giáo trình
|
519 ND 916g/ 19
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|