ISBN
| 978-604-923-436-1
Giá: 78.000 VNĐ |
DDC
| 796.07 |
Nhan đề
| Giáo trình thể dục 1 / TS Nguyễn Mạnh Hùng(chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 329 tr. ; Ảnh24 cm. : |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Lan |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Đình Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Lưu |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.030335-44 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(70): QV.005594-663 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gttheduc1thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88396 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 64823ED2-AE6A-4F65-90A3-CDB548B7CA66 |
---|
005 | 201905280916 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-436-1|c78.000 VNĐ |
---|
039 | |a20190528091648|bpvhang|c20190528091512|dpvhang|y20190527162722|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.07|bG 434/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình thể dục 1 / |cTS Nguyễn Mạnh Hùng(chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a329 tr. ; |c24 cm. : |bẢnh |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 329|b02 |
---|
650 | |aThể dục |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aTrần, Thị Ngọc Lan|cThS|eBiên soạn |
---|
700 | |aVăn, Đình Cường|cThS|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Hùng|cTS|eChủ biên |
---|
700 | |aLê, Văn Lưu|cThS|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.030335-44 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(70): QV.005594-663 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gttheduc1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b4|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.005663
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
796.07 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
80
|
|
|
|
2
|
QV.005662
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
796.07 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
79
|
|
|
|
3
|
QV.005661
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
796.07 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
78
|
|
|
|
4
|
QV.005660
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
796.07 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
77
|
|
|
|
5
|
QV.005659
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
796.07 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
76
|
|
|
|
6
|
QV.005658
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
796.07 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
75
|
|
|
|
7
|
QV.005657
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
796.07 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
74
|
|
|
|
8
|
QV.005656
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
796.07 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
73
|
|
|
|
9
|
QV.005655
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
796.07 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
10
|
QV.005654
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
796.07 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|