|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 807B7018-F748-40EB-B0D3-92B53AE1DBEE |
---|
005 | 202101051637 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210105163704|bbmvananh|c20210105163542|dbmvananh|y20190529154308|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bNH6336(2)c/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Hiệp|cGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aChi tiết máy. |nTập 2 / |cGS.TS Nguyễn Trọng Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a143 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 142|b08 |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(19): VL.002988-3006 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.002988thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003006
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NH6336(2)c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
VL.003005
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NH6336(2)c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
VL.003004
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NH6336(2)c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
VL.003003
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NH6336(2)c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
VL.003002
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NH6336(2)c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
VL.003001
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NH6336(2)c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
VL.003000
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NH6336(2)c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
VL.002999
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NH6336(2)c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
VL.002998
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NH6336(2)c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
VL.002997
|
Kho Tự nhiên
|
621.8 NH6336(2)c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào