- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 507 G 434/ 19
Nhan đề: Giáo trình thực hành nghiên cứu khoa học trong giáo dục toán học /
ISBN
| 978-604-923-466-8
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 507 |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành nghiên cứu khoa học trong giáo dục toán học / PGS. TS Nguyễn Chiến Thắng (Chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 16 x 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Chung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chiến Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Dung |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.030625-704 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/gt.030625thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88443 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | AB494CCC-0B65-460C-BCBC-A99BBCEBC551 |
---|
005 | 202309130943 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-466-8|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230913094317|bbmngaduong|c20230913093725|dbmngaduong|y20190812094319|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a507|bG 434/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình thực hành nghiên cứu khoa học trong giáo dục toán học / |cPGS. TS Nguyễn Chiến Thắng (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c16 x 24 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Mỹ Hằng|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aPhạm, Xuân Chung|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Chiến Thắng|cPGS. TS|eChủ biên |
---|
700 | |aTrương, Thị Dung|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.030625-704 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/gt.030625thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b222|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.030704
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.030703
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.030702
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.030701
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.030700
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.030699
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.030698
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.030697
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.030696
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.030695
|
Kho Giáo trình
|
507 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|