- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 546 ND 812g/ 19
Nhan đề: Giáo trình cơ chế phản ứng trong hóa vô cơ :
ISBN
| 978-604-923-463-7
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoa Du |
Nhan đề
| Giáo trình cơ chế phản ứng trong hóa vô cơ : Dùng cho đào tạo thạc sĩ chuyên ngành hóa vô cơ / Nguyễn Hoa Du(Chủ biên), Phan Thị Hồng Tuyết |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 16 x 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học vô cơ |
Từ khóa tự do
| Phản ứng hóa học |
Từ khóa tự do
| Thạc sĩ |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hồng Tuyết |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.030555-604 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/gt.030555thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88444 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 9B1C0E3C-D36E-4E75-9293-51F411065988 |
---|
005 | 202009031507 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-463-7|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200903150659|bbmyen|c20200903144901|dbmyen|y20190812143351|zbmyen |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a546|bND 812g/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Hoa Du|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình cơ chế phản ứng trong hóa vô cơ : |bDùng cho đào tạo thạc sĩ chuyên ngành hóa vô cơ / |cNguyễn Hoa Du(Chủ biên), Phan Thị Hồng Tuyết |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c16 x 24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 235|b11 |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa học vô cơ |
---|
653 | |aPhản ứng hóa học |
---|
653 | |aThạc sĩ |
---|
700 | |aPhan, Thị Hồng Tuyết|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.030555-604 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/gt.030555thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b25|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.030604
|
Kho Giáo trình
|
546 ND 812g/ 19
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.030603
|
Kho Giáo trình
|
546 ND 812g/ 19
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.030602
|
Kho Giáo trình
|
546 ND 812g/ 19
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.030601
|
Kho Giáo trình
|
546 ND 812g/ 19
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.030600
|
Kho Giáo trình
|
546 ND 812g/ 19
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.030599
|
Kho Giáo trình
|
546 ND 812g/ 19
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.030598
|
Kho Giáo trình
|
546 ND 812g/ 19
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.030597
|
Kho Giáo trình
|
546 ND 812g/ 19
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.030596
|
Kho Giáo trình
|
546 ND 812g/ 19
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.030595
|
Kho Giáo trình
|
546 ND 812g/ 19
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|