- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 345 G 434/ 19
Nhan đề: Giáo trình luật hình sự Việt Nam /
ISBN
| 978-604-923-456-9
Giá: 120.000 VNĐ |
DDC
| 345 |
Nhan đề
| Giáo trình luật hình sự Việt Nam / TS lưu Hoài Bảo ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 497 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Hoài Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Phương Linh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thi Phương Quỳnh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.030945-1024 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhluathinhsuvietnamluuhoaibao_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88485 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3DB3262D-A7B0-43A5-8239-37906B14BEED |
---|
005 | 202211041524 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-456-9|c120.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221104152431|bpvvananh|c20200915090146|dpvtho|y20190926082648|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a345|bG 434/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình luật hình sự Việt Nam / |cTS lưu Hoài Bảo ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a497 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aLưu, Hoài Bảo|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aĐặng, Thị Phương Linh|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aBùi, Thi Phương Quỳnh|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.030945-1024 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhluathinhsuvietnamluuhoaibao_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b347|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031023
|
Kho Giáo trình
|
345 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
79
|
|
|
|
2
|
GT.031020
|
Kho Giáo trình
|
345 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
76
|
|
|
|
3
|
GT.031017
|
Kho Giáo trình
|
345 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
73
|
|
|
|
4
|
GT.031016
|
Kho Giáo trình
|
345 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
5
|
GT.031014
|
Kho Giáo trình
|
345 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
70
|
|
|
|
6
|
GT.031012
|
Kho Giáo trình
|
345 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
68
|
|
|
|
7
|
GT.031011
|
Kho Giáo trình
|
345 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
67
|
|
|
|
8
|
GT.031002
|
Kho Giáo trình
|
345 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
58
|
|
|
|
9
|
GT.030999
|
Kho Giáo trình
|
345 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
55
|
|
|
|
10
|
GT.030998
|
Kho Giáo trình
|
345 G 434/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
54
|
|
|
|
|
|
|
|
|