ISBN
| 978-604-015654-9
Giá: 105000 VNĐ |
DDC
| 370.71 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non - hạng II / Hoàng Đức Minh (đồng chủ biên) ...[ và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Từ khóa tự do
| Nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Chức danh |
Từ khóa tự do
| Chương trình ETEP |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Trinh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đại Dương |
Địa chỉ
| Kho Chương trình ETEP(9): ET.001096-104 |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.031025-34 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gt.031025thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88615 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 2B69BE40-FC15-49A5-BE92-6036DBD192C4 |
---|
005 | 202112130942 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-015654-9|c105000 VNĐ |
---|
039 | |a20211213094253|bpvnhan|c20191025110412|dbmhagiang|y20191025110238|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a370.71|bT 1291/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non - hạng II / |cHoàng Đức Minh (đồng chủ biên) ...[ và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2019 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 270|b4 |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
653 | |aNghề nghiệp |
---|
653 | |aChức danh |
---|
653 | |aChương trình ETEP |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Mỹ Trinh|eĐồng chủ biên |
---|
700 | |aHoàng, Đức Minh |eĐồng chủ biên |
---|
700 | |aLê, Mỹ Dung|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Đại Dương|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Chương trình ETEP|j(9): ET.001096-104 |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.031025-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gt.031025thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b3|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
ET.001104
|
Kho Chương trình ETEP
|
370.71 T 1291/ 19
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
19
|
|
|
|
2
|
ET.001103
|
Kho Chương trình ETEP
|
370.71 T 1291/ 19
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
18
|
|
|
|
3
|
ET.001102
|
Kho Chương trình ETEP
|
370.71 T 1291/ 19
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
17
|
|
|
|
4
|
ET.001101
|
Kho Chương trình ETEP
|
370.71 T 1291/ 19
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
16
|
|
|
|
5
|
ET.001100
|
Kho Chương trình ETEP
|
370.71 T 1291/ 19
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
15
|
|
|
|
6
|
ET.001099
|
Kho Chương trình ETEP
|
370.71 T 1291/ 19
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
14
|
|
|
|
7
|
ET.001098
|
Kho Chương trình ETEP
|
370.71 T 1291/ 19
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
13
|
|
|
|
8
|
ET.001097
|
Kho Chương trình ETEP
|
370.71 T 1291/ 19
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
12
|
|
|
|
9
|
ET.001096
|
Kho Chương trình ETEP
|
370.71 T 1291/ 19
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.031034
|
Kho Giáo trình
|
370.71 T 1291/ 19
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|