ISBN
|
Giá: 70.000 VNĐ |
DDC
| 004.071 |
Nhan đề
| Giáo trình tin học ứng dụng : (Dùng cho sinh viên nhóm ngành kinh tế) / Chủ biên: Trần Xuân Sang,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại Học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Sang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hiếu |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.031203-82 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/tinhocungdungthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88668 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 73F1769D-F7E1-4C0D-ACCF-F0AFB470D2E4 |
---|
005 | 202009211533 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200921153342|bpvtho|c20191125101241|dpvhang|y20191125100051|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004.071|bG 434/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình tin học ứng dụng : |b(Dùng cho sinh viên nhóm ngành kinh tế) / |cChủ biên: Trần Xuân Sang,...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại Học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a225 tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thu Hiền|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Xuân Sang|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Uyên|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Hiếu|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.031203-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/tinhocungdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b112|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031282
|
Kho Giáo trình
|
004.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.031281
|
Kho Giáo trình
|
004.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.031280
|
Kho Giáo trình
|
004.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.031279
|
Kho Giáo trình
|
004.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.031278
|
Kho Giáo trình
|
004.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.031276
|
Kho Giáo trình
|
004.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.031275
|
Kho Giáo trình
|
004.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.031274
|
Kho Giáo trình
|
004.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.031273
|
Kho Giáo trình
|
004.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.031272
|
Kho Giáo trình
|
004.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|