- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 306.43 MT 7722x/ 11
Nhan đề: Xã hội học giáo dục = Educational Sociology /
ISBN
|
Giá: 27.000 VNĐ |
DDC
| 306.43 |
Tác giả CN
| Mặc, Văn Trang |
Nhan đề
| Xã hội học giáo dục = Educational Sociology / PGS.TS Mặc Văn Trang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Xã hội học giáo dục |
Từ khóa tự do
| Chương trình ETEP |
Địa chỉ
| Kho Chương trình ETEP(20): ET.001345-64 |
Địa chỉ
| Kho Giáo dục(10): GD.001899-908 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/xahoihoagiaoducmacvantrang_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 762EFC2C-FF49-4665-8B68-D7C574FAB58D |
---|
005 | 202210310920 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221031092015|bpvvananh|c20211214085446|dpvnhan|y20191203104024|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a306.43|bMT 7722x/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aMặc, Văn Trang|eTác giả |
---|
245 | |aXã hội học giáo dục = Educational Sociology / |cPGS.TS Mặc Văn Trang |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2011 |
---|
300 | |a123 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aXã hội học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aXã hội học giáo dục |
---|
653 | |aChương trình ETEP |
---|
852 | |aTVV|bKho Chương trình ETEP|j(20): ET.001345-64 |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo dục|j(10): GD.001899-908 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/xahoihoagiaoducmacvantrang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
ET.001364
|
Kho Chương trình ETEP
|
306.43 MT 7722x/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
ET.001363
|
Kho Chương trình ETEP
|
306.43 MT 7722x/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
ET.001362
|
Kho Chương trình ETEP
|
306.43 MT 7722x/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
ET.001361
|
Kho Chương trình ETEP
|
306.43 MT 7722x/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
ET.001360
|
Kho Chương trình ETEP
|
306.43 MT 7722x/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
ET.001359
|
Kho Chương trình ETEP
|
306.43 MT 7722x/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
ET.001358
|
Kho Chương trình ETEP
|
306.43 MT 7722x/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
ET.001357
|
Kho Chương trình ETEP
|
306.43 MT 7722x/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
ET.001356
|
Kho Chương trình ETEP
|
306.43 MT 7722x/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
ET.001355
|
Kho Chương trình ETEP
|
306.43 MT 7722x/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|