- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 NH 6787g/ 19
Nhan đề: Giáo trình giáo dục học mầm non :
ISBN
| 978-604-54-3457-4
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục học mầm non : (Dùng cho hệ cử nhân giáo dục học mầm non) / Nguyễn Thị Hòa |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai mươi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2019 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.031383-92, GT.042517-26 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/gt.031383giaoduchocmamnonthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88750 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 01005687-55E9-4B72-82EF-F1BBB0DF0E85 |
---|
005 | 202103031533 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-3457-4|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210303153312|bbmhagiang|c20200908153423|dpvtho|y20191206085931|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.21|bNH 6787g/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hòa|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục học mầm non : |b(Dùng cho hệ cử nhân giáo dục học mầm non) / |cNguyễn Thị Hòa |
---|
250 | |aIn lần thứ hai mươi |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2019 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.031383-92, GT.042517-26 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/gt.031383giaoduchocmamnonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b9|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042526
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.042525
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.042524
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.042523
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.042522
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.042521
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.042520
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.042519
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.042518
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.031392
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|