ISBN
| 978-604-54-0690-8
Giá: 55.000 VNĐ |
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn làm quen với môi trường xung quanh / Hoàng Thị Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.031403-12, GT.042527-36 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/gt.031403liluanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88753 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 0F3CE9D1-0857-45B6-AAC9-338C7CD6C2EC |
---|
005 | 202103031530 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-0690-8|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210303153007|bbmhagiang|c20210303141656|dbmhagiang|y20191206091455|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a372.21|bHP 577g/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Thị Phương|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn làm quen với môi trường xung quanh / |cHoàng Thị Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 194 - 195|b2 |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.031403-12, GT.042527-36 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/gt.031403liluanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b16|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042536
|
Kho Giáo trình
|
372.21 HP 577g/ 18
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.042535
|
Kho Giáo trình
|
372.21 HP 577g/ 18
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.042534
|
Kho Giáo trình
|
372.21 HP 577g/ 18
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.042533
|
Kho Giáo trình
|
372.21 HP 577g/ 18
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.042532
|
Kho Giáo trình
|
372.21 HP 577g/ 18
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.042531
|
Kho Giáo trình
|
372.21 HP 577g/ 18
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.042530
|
Kho Giáo trình
|
372.21 HP 577g/ 18
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.042528
|
Kho Giáo trình
|
372.21 HP 577g/ 18
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.042527
|
Kho Giáo trình
|
372.21 HP 577g/ 18
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.031412
|
Kho Giáo trình
|
372.21 HP 577g/ 18
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|