ISBN 978-604-0-07233-7 Giá: 141.000 VNĐ
DDC 356.118
Tác giả CN Nguyễn Tiến Hải
Nhan đề Giáo trình vũ khí bộ binh và kỷ thuật sử dụng : Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục Quốc phòng va An ninh / ThS Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Trọng Hải
Lần xuất bản Tái bản lần thứ
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2017
Mô tả vật lý 639 tr. : Ảnh ; 24 cm.
Phụ chú Đầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
Thuật ngữ chủ đề Khoa học quân sự
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Quốc phòng
Từ khóa tự do Khoa học quân sự
Từ khóa tự do Vũ khí
Từ khóa tự do Bộ binh
Từ khóa tự do Kĩ thuật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Hải
Địa chỉ Kho Giáo trình(2): GT.031980-1
Địa chỉ Kho Thư Viện Quốc Phòng(8): QV.007013-20
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2019/gtvukhibobinhthumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
00188779
00232
004A401DC93-75BE-4087-8B26-5F2BEFB30AB6
005202209121012
008160608s2017 vm vie
0091 0
020 |a978-604-0-07233-7|c141.000 VNĐ
039|a20220912101219|bbmhagiang|c20220912101200|dbmhagiang|y20191206134355|zbmvananh
040|aVN
041 |avie
082 |a356.118|bHN 1491g/ 15|223 ed.
100 |aNguyễn Tiến Hải|cThS.|eTác giả
245 |aGiáo trình vũ khí bộ binh và kỷ thuật sử dụng : |bDùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục Quốc phòng va An ninh / |cThS Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Trọng Hải
250 |aTái bản lần thứ
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017
300 |a639 tr. : |bẢnh ; |c24 cm.
500 |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
504 |aTài liệu tham khảo: tr. 639|b7
650 |aKhoa học quân sự
653 |aGiáo trình
653 |aQuốc phòng
653 |aKhoa học quân sự
653 |aVũ khí
653 |aBộ binh
653|aKĩ thuật
700 |aNguyễn, Trọng Hải|eTác giả
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(2): GT.031980-1
852|aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(8): QV.007013-20
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2019/gtvukhibobinhthumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 QV.007020 Kho Thư Viện Quốc Phòng 356.118 HN 1491g/ 15 Giáo trình 10
2 GT.031981 Kho Giáo trình 356.118 HN 1491g/ 15 Giáo trình 10
3 GT.031980 Kho Giáo trình 356.118 HN 1491g/ 15 Giáo trình 9
4 QV.007019 Kho Thư Viện Quốc Phòng 356.118 HN 1491g/ 15 Giáo trình 9
5 QV.007018 Kho Thư Viện Quốc Phòng 356.118 HN 1491g/ 15 Giáo trình 8
6 QV.007017 Kho Thư Viện Quốc Phòng 356.118 HN 1491g/ 15 Giáo trình 7
7 QV.007016 Kho Thư Viện Quốc Phòng 356.118 HN 1491g/ 15 Giáo trình 6
8 QV.007015 Kho Thư Viện Quốc Phòng 356.118 HN 1491g/ 15 Giáo trình 5
9 QV.007014 Kho Thư Viện Quốc Phòng 356.118 HN 1491g/ 15 Giáo trình 4
10 QV.007013 Kho Thư Viện Quốc Phòng 356.118 HN 1491g/ 15 Giáo trình 3
Comment