ISBN
|
Giá: 49.000 VNĐ |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hoàng, Quý Tỉnh |
Nhan đề
| Tiếng anh giáo dục mầm non = English in early childhood educcation : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành giáo dục mầm non) / Hoàng Quý Tỉnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2014 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.031603-12 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/gt.031603tienganhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88780 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | DB3B84CC-EBFD-4EC3-A319-DD1A509C851A |
---|
005 | 202009030843 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200903084334|bpvtho|y20191206134435|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a428|bHT 5889t/ 14|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Quý Tỉnh|eTác giả |
---|
245 | |aTiếng anh giáo dục mầm non = English in early childhood educcation : |b(Giáo trình dùng cho sinh viên ngành giáo dục mầm non) / |cHoàng Quý Tỉnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2014 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.031603-12 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/gt.031603tienganhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031612
|
Kho Giáo trình
|
428 HT 5889t/ 14
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.031611
|
Kho Giáo trình
|
428 HT 5889t/ 14
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.031610
|
Kho Giáo trình
|
428 HT 5889t/ 14
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.031609
|
Kho Giáo trình
|
428 HT 5889t/ 14
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.031607
|
Kho Giáo trình
|
428 HT 5889t/ 14
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.031606
|
Kho Giáo trình
|
428 HT 5889t/ 14
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.031605
|
Kho Giáo trình
|
428 HT 5889t/ 14
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.031604
|
Kho Giáo trình
|
428 HT 5889t/ 14
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.031603
|
Kho Giáo trình
|
428 HT 5889t/ 14
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.031608
|
Kho Giáo trình
|
428 HT 5889t/ 14
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:20-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|