ISBN
| 978-604-0-07230-6
Giá: 43.000 VNĐ |
DDC
| 355.0071 |
Nhan đề
| Giáo trình Công tác quốc phòng, quân sự địa phương : Dùng cho đạo tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh / Kiều Hữu Hải,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học quân sự |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Khoa học quân sự |
Từ khóa tự do
| Công tác |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Long |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Hữu Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đình Quý |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(2): GT.031988-9 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(8): QV.007037-44 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2019/gtcongtacquocphongthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88787 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | FAF9BAAC-60B9-454E-97B5-CB09EEFC4EE8 |
---|
005 | 202009210911 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-07230-6|c43.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200921091142|bpvtho|c20191206143647|dbmvananh|y20191206143625|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a355.0071|bG 434/ 17|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Công tác quốc phòng, quân sự địa phương : |bDùng cho đạo tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh / |cKiều Hữu Hải,...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.194-195|b34 |
---|
650 | |aKhoa học quân sự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aKhoa học quân sự |
---|
653 | |aCông tác |
---|
700 | |aHoàng, Minh Long|eTác giả |
---|
700 | |aKiều, Hữu Hải|eTác giả |
---|
700 | |aTrương, Đình Quý|cTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(2): GT.031988-9 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(8): QV.007037-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2019/gtcongtacquocphongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.007044
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
355.0071 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
QV.007043
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
355.0071 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
QV.007042
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
355.0071 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
QV.007041
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
355.0071 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
QV.007040
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
355.0071 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
QV.007039
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
355.0071 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
QV.007038
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
355.0071 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
QV.007037
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
355.0071 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.031989
|
Kho Giáo trình
|
355.0071 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.031988
|
Kho Giáo trình
|
355.0071 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|