- Sách giáo khoaSGK Tiểu học
- Ký hiệu PL/XG: 372.184 K 461/ 18
Nhan đề: Kĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học /
ISBN
| 978-604-54-4438-2
Giá: 55.000 VNĐ |
DDC
| 372.184 |
Nhan đề
| Kĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học / Biên soạn: PGS.TS Nguyễn Thúy Hồng,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. : Hình ảnh ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lí cơ sở giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Trải nghiệm |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Tính |
Địa chỉ
| Kho Chương trình ETEP(20): ET.001205-24 |
Địa chỉ
| Kho Giáo dục(10): GD.001747-56 |
Địa chỉ
| Truong thuc hanh tieu hoc(10): THT.002222-31 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/kynangxaydungvatochuccachoatdongtrainghiemtrongtruongtieuhoc_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89072 |
---|
002 | 82 |
---|
004 | D74E8740-82B5-4191-8879-AE94AB5EBB60 |
---|
005 | 202210100846 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-4438-2|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221010084634|bpvvananh|c20200107160722|dpvhang|y20191227141029|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.184|bK 461/ 18|223 ed. |
---|
245 | |aKĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học / |cBiên soạn: PGS.TS Nguyễn Thúy Hồng,...[và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a128 tr. : |bHình ảnh ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lí cơ sở giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 126-127|b23 |
---|
650 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aTrải nghiệm |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
700 | |aĐinh, Thị Kim Thoa|cPGS.TS.|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thúy Hồng|cPGS.TS.|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hiển|cPGS.TS.|eBiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Văn Tính|cTS.|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Chương trình ETEP|j(20): ET.001205-24 |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo dục|j(10): GD.001747-56 |
---|
852 | |aTVV|bTruong thuc hanh tieu hoc|j(10): THT.002222-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/kynangxaydungvatochuccachoatdongtrainghiemtrongtruongtieuhoc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b0|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
ET.001224
|
Kho Chương trình ETEP
|
372.184 K 461/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
2
|
ET.001223
|
Kho Chương trình ETEP
|
372.184 K 461/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
3
|
ET.001222
|
Kho Chương trình ETEP
|
372.184 K 461/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
4
|
ET.001221
|
Kho Chương trình ETEP
|
372.184 K 461/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
5
|
ET.001220
|
Kho Chương trình ETEP
|
372.184 K 461/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
6
|
ET.001219
|
Kho Chương trình ETEP
|
372.184 K 461/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
7
|
ET.001218
|
Kho Chương trình ETEP
|
372.184 K 461/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
8
|
ET.001217
|
Kho Chương trình ETEP
|
372.184 K 461/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
9
|
ET.001216
|
Kho Chương trình ETEP
|
372.184 K 461/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
10
|
ET.001215
|
Kho Chương trình ETEP
|
372.184 K 461/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
|