ISBN
| 978-604-54-3863-3
Giá: 40.000 VNĐ |
DDC
| 371.1022 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh Bình |
Nhan đề
| Giao tiếp sư phạm / Nguyễn Thị Thanh Bình- Vũ Thị Ngọc Tú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Ngọc Tú |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.032456-75 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/giáo trình 2019/gt.032456thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89089 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | AB415D4A-2FF5-4D7F-951F-C12849BE63E7 |
---|
005 | 201912310952 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-3863-3|c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20191231095230|bpvhang|c20191230160538|dbmthuong|y20191230155842|zbmthuong |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a371.1022|bNB 6137g/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thanh Bình|eTác giả |
---|
245 | |aGiao tiếp sư phạm / |cNguyễn Thị Thanh Bình- Vũ Thị Ngọc Tú |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a123 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.122-123|b28 |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | |aVũ, Thị Ngọc Tú |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.032456-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/giáo trình 2019/gt.032456thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b16|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.032475
|
Kho Giáo trình
|
371.1022 NB 6137g/ 18
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.032474
|
Kho Giáo trình
|
371.1022 NB 6137g/ 18
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.032472
|
Kho Giáo trình
|
371.1022 NB 6137g/ 18
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.032471
|
Kho Giáo trình
|
371.1022 NB 6137g/ 18
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.032469
|
Kho Giáo trình
|
371.1022 NB 6137g/ 18
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.032468
|
Kho Giáo trình
|
371.1022 NB 6137g/ 18
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.032467
|
Kho Giáo trình
|
371.1022 NB 6137g/ 18
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.032466
|
Kho Giáo trình
|
371.1022 NB 6137g/ 18
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.032465
|
Kho Giáo trình
|
371.1022 NB 6137g/ 18
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.032462
|
Kho Giáo trình
|
371.1022 NB 6137g/ 18
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|