ISBN
| 978-604-54-3465-9
Giá: 50.000 VNĐ |
DDC
| 495.922071 |
Tác giả CN
| Lã, Thị Bắc Lý |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng việt và Tiếng việt thực hành |
Lần xuất bản
| In lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hồng Xuân |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.032486-95 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/giáo trình 2019/gt.032486thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89097 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 77BAB9FA-6B07-4A70-AE9D-0B7E4033215C |
---|
005 | 202009031448 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-3465-9|c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200903144800|bpvtho|c20191231084414|dbmthuong|y20191230164547|zbmthuong |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922071|bLL 981g/18|223 ed. |
---|
100 | |aLã, Thị Bắc Lý|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Tiếng việt và Tiếng việt thực hành |
---|
250 | |aIn lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a176 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.174-175|b21 |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aTiếng việt thực hành |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Nga|eTác giả |
---|
700 | |aPhan, Thị Hồng Xuân|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.032486-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/giáo trình 2019/gt.032486thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.032495
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 LL 981g/18
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.032494
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 LL 981g/18
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.032493
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 LL 981g/18
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.032492
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 LL 981g/18
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.032491
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 LL 981g/18
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.032489
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 LL 981g/18
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.032488
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 LL 981g/18
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.032487
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 LL 981g/18
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.032486
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 LL 981g/18
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.032490
|
Kho Giáo trình
|
495.922071 LL 981g/18
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:15-11-2023
|
|
|
|
|
|
|
|