ISBN
| 978-604-932-478-1
Giá: 68.000 VNĐ |
DDC
| 580.7 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thúy Hà |
Nhan đề
| Giáo trình Thực vật học : (Phân loại học thực vật): Dành cho đào tạo ngành sư phạm sinh học / TS Lê Thị Thúy Hà - TS Nguyễn Anh Dũng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Thực vật học |
Từ khóa tự do
| Phân loại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Dũng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.032616-95 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.032616thucvathocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89122 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | BC3641A9-9ACF-4F86-B50C-517D28CCCEC4 |
---|
005 | 202009070853 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-932-478-1|c68.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200907085351|bbmyen|c20200907084039|dbmyen|y20200102160128|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a580.7|bLH 1114g/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Thị Thúy Hà|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Thực vật học : |b(Phân loại học thực vật): Dành cho đào tạo ngành sư phạm sinh học / |cTS Lê Thị Thúy Hà - TS Nguyễn Anh Dũng |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aThực vật |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aThực vật học |
---|
653 | |aPhân loại |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Dũng|cTS |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.032616-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.032616thucvathocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b57|c1|d35 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.032695
|
Kho Giáo trình
|
580.7 LH 1114g/ 19
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.032693
|
Kho Giáo trình
|
580.7 LH 1114g/ 19
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
3
|
GT.032692
|
Kho Giáo trình
|
580.7 LH 1114g/ 19
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
4
|
GT.032691
|
Kho Giáo trình
|
580.7 LH 1114g/ 19
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
5
|
GT.032690
|
Kho Giáo trình
|
580.7 LH 1114g/ 19
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
6
|
GT.032689
|
Kho Giáo trình
|
580.7 LH 1114g/ 19
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.032688
|
Kho Giáo trình
|
580.7 LH 1114g/ 19
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.032687
|
Kho Giáo trình
|
580.7 LH 1114g/ 19
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.032685
|
Kho Giáo trình
|
580.7 LH 1114g/ 19
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
10
|
GT.032684
|
Kho Giáo trình
|
580.7 LH 1114g/ 19
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|