ISBN
| 978-604-923-470-5
Giá: 120.000 VNĐ |
DDC
| 610.7246 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Trung |
Nhan đề
| Giáo trình Điều dưỡng Ngoại khoa / TS Nguyễn Quang Trung (Chủ biên), TS Nguyễn Ngọc Hiền |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 502 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Y tế |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Người bệnh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngoại khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hiền |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.032806-85 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhdieuduongngoaikhoanguyenquangtrung_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89132 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 9C82CEFB-E8F8-40CB-BDC2-153382A5DA29 |
---|
005 | 202211041408 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-470-5|c120.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221104140801|bpvvananh|c20200907081925|dbmyen|y20200106095037|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a610.7246|bNT 871g/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Trung|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Điều dưỡng Ngoại khoa / |cTS Nguyễn Quang Trung (Chủ biên), TS Nguyễn Ngọc Hiền |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a502 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 497|b8 |
---|
650 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aY tế |
---|
653 | |aChăm sóc |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aNgười bệnh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgoại khoa |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Hiền|cTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.032806-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhdieuduongngoaikhoanguyenquangtrung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b8|c1|d87 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.032885
|
Kho Giáo trình
|
610.7246 NT 871g/ 19
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.032884
|
Kho Giáo trình
|
610.7246 NT 871g/ 19
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.032883
|
Kho Giáo trình
|
610.7246 NT 871g/ 19
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.032882
|
Kho Giáo trình
|
610.7246 NT 871g/ 19
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.032881
|
Kho Giáo trình
|
610.7246 NT 871g/ 19
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.032880
|
Kho Giáo trình
|
610.7246 NT 871g/ 19
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.032879
|
Kho Giáo trình
|
610.7246 NT 871g/ 19
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.032878
|
Kho Giáo trình
|
610.7246 NT 871g/ 19
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.032877
|
Kho Giáo trình
|
610.7246 NT 871g/ 19
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.032876
|
Kho Giáo trình
|
610.7246 NT 871g/ 19
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|