- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 516.5 VC 9739h/ 15
Nhan đề: Hình học xạ ảnh /
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89163 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 9AB6549A-72DE-4845-9F9B-C624DEE2B24E |
---|
005 | 202009101518 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-0625-0|c33.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200910151815|bbmyen|y20200108141014|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516.5|bVC 9739h/ 15|223 ed. |
---|
100 | |aVăn, Như Cương|eTác giả |
---|
245 | |aHình học xạ ảnh / |cVăn Như Cương |
---|
250 | |a(Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa) |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học Sư phạm, |c2015 |
---|
300 | |a180 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.032951-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.032951 hinhhocxaanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b43|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.032960
|
Kho Giáo trình
|
516.5 VC 9739h/ 15
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.032959
|
Kho Giáo trình
|
516.5 VC 9739h/ 15
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.032958
|
Kho Giáo trình
|
516.5 VC 9739h/ 15
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.032957
|
Kho Giáo trình
|
516.5 VC 9739h/ 15
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.032956
|
Kho Giáo trình
|
516.5 VC 9739h/ 15
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.032955
|
Kho Giáo trình
|
516.5 VC 9739h/ 15
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.032954
|
Kho Giáo trình
|
516.5 VC 9739h/ 15
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.032953
|
Kho Giáo trình
|
516.5 VC 9739h/ 15
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.032951
|
Kho Giáo trình
|
516.5 VC 9739h/ 15
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.032952
|
Kho Giáo trình
|
516.5 VC 9739h/ 15
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:04-03-2021
|
|
|
|
|
|
|
|