- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 354 PĐ 928q/ 17
Nhan đề: Quản lý nhà nước về kinh tế /
ISBN
| 978-604-62-9984-4
Giá: 79.000 VNĐ |
DDC
| 354 |
Tác giả CN
| Phan, Huy Đường |
Nhan đề
| Quản lý nhà nước về kinh tế / GS.TS Phan Huy Đường(chủ biên), TS Phan Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Anh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(12): GT.033001-2, GT.052011-20 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.033001 quanlynhanuocvekinhtethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89166 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 45555BF2-8CCE-455A-A894-9FA267044773 |
---|
005 | 202403200935 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-9984-4|c79.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240320093524|bbmhagiang|c20240320092727|dbmhagiang|y20200108144814|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a354|bPĐ 928q/ 17|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Huy Đường|cGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aQuản lý nhà nước về kinh tế / |cGS.TS Phan Huy Đường(chủ biên), TS Phan Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học kinh tế |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 235-238|b46 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
700 | |aPhan, Anh|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(12): GT.033001-2, GT.052011-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.033001 quanlynhanuocvekinhtethumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b5|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052020
|
Kho Giáo trình
|
354 PĐ 928q/ 17
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
GT.052019
|
Kho Giáo trình
|
354 PĐ 928q/ 17
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.052018
|
Kho Giáo trình
|
354 PĐ 928q/ 17
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.052017
|
Kho Giáo trình
|
354 PĐ 928q/ 17
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.052014
|
Kho Giáo trình
|
354 PĐ 928q/ 17
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.052013
|
Kho Giáo trình
|
354 PĐ 928q/ 17
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.052012
|
Kho Giáo trình
|
354 PĐ 928q/ 17
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.052011
|
Kho Giáo trình
|
354 PĐ 928q/ 17
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.033002
|
Kho Giáo trình
|
354 PĐ 928q/ 17
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.033001
|
Kho Giáo trình
|
354 PĐ 928q/ 17
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|