- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.6041 T 1291/ 15
Nhan đề: Tài chính công ty đa quốc gia /
ISBN
|
Giá: 160.000 VNĐ |
DDC
| 338.6041 |
Nhan đề
| Tài chính công ty đa quốc gia / TS Phan Thị Nhi Hiếu(chủ biên), ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. : Minh họa ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Công ty |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quang Trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Đức Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Nhi Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hồng Hà |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(10): KT.001658-67 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kt/kt.001658taichinhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F1468714-3635-48D2-86C9-E682DF2E58C9 |
---|
005 | 202009111422 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c160.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200911142234|bpvhang|c20200109150839|dpvnhan|y20200109091722|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.6041|bT 1291/ 15|223 ed. |
---|
245 | |aTài chính công ty đa quốc gia / |cTS Phan Thị Nhi Hiếu(chủ biên), ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a267 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aCông ty |
---|
700 | |aĐỗ, Quang Trị |cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Đức Hà|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aPhan, Thị Nhi Hiếu|cTS|eChủ biên |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Hồng Hà|cThS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(10): KT.001658-67 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kt/kt.001658taichinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b42|c1|d20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.001667
|
Kho Kinh tế
|
338.6041 T 1291/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
KT.001666
|
Kho Kinh tế
|
338.6041 T 1291/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
KT.001665
|
Kho Kinh tế
|
338.6041 T 1291/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
KT.001664
|
Kho Kinh tế
|
338.6041 T 1291/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
KT.001662
|
Kho Kinh tế
|
338.6041 T 1291/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
KT.001661
|
Kho Kinh tế
|
338.6041 T 1291/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
KT.001660
|
Kho Kinh tế
|
338.6041 T 1291/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
KT.001659
|
Kho Kinh tế
|
338.6041 T 1291/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
KT.001658
|
Kho Kinh tế
|
338.6041 T 1291/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
KT.001663
|
Kho Kinh tế
|
338.6041 T 1291/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Hạn trả:07-05-2022
|
|
|
|
|
|
|
|