- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 540 LT 433 b/ 98
Nhan đề: Bài tập hoá học đại cương :
ISBN
|
Giá: 24.000 VNĐ |
DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Lâm, Ngọc Thiềm |
Nhan đề
| Bài tập hoá học đại cương : Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm (Chủ biên), Trần Hiệp Hải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Hoá học đại cương |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hiệp Hải |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(31): HH.001604-33, HH.002420 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/hóa học/hh.001604thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19 |
---|
005 | 202209081512 |
---|
008 | 030213s1998 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220908151235|bbmvananh|c20220907152830|dbmvananh|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |avn |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a540|bLT 433 b/ 98|223 ed. |
---|
100 | 0#|aLâm, Ngọc Thiềm|eChủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập hoá học đại cương : |bSách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / |cLâm Ngọc Thiềm (Chủ biên), Trần Hiệp Hải. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | ##|a304 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aHoá học |
---|
653 | ##|aBài tập |
---|
653 | ##|aHoá học đại cương |
---|
653 | ##|aHoá học |
---|
700 | 0#|aTrần, Hiệp Hải|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(31): HH.001604-33, HH.002420 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/hóa học/hh.001604thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b37|c2|d14 |
---|
910 | |bQuang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.002420
|
Kho Tự nhiên
|
540 LT 433 b/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
2
|
HH.001633
|
Kho Tự nhiên
|
540 LT 433 b/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
3
|
HH.001630
|
Kho Tự nhiên
|
540 LT 433 b/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
4
|
HH.001628
|
Kho Tự nhiên
|
540 LT 433 b/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
5
|
HH.001627
|
Kho Tự nhiên
|
540 LT 433 b/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
6
|
HH.001626
|
Kho Tự nhiên
|
540 LT 433 b/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
7
|
HH.001625
|
Kho Tự nhiên
|
540 LT 433 b/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
8
|
HH.001624
|
Kho Tự nhiên
|
540 LT 433 b/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
9
|
HH.001623
|
Kho Tự nhiên
|
540 LT 433 b/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
10
|
HH.001621
|
Kho Tự nhiên
|
540 LT 433 b/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|