- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.4 TP 577g/ 16
Nhan đề: Giáo trình hệ điều hành /
ISBN
| 978-604-80-1748-4
Giá: 85.000 VNĐ |
DDC
| 005.4 |
Tác giả CN
| Từ, Minh Phương |
Nhan đề
| Giáo trình hệ điều hành / PGS.TS Từ Minh Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thông tin và truyền thông, 2016 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. : Minh họa ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Hệ điều hành |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.033052-71 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.33052 gthedieuhanhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90301 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 61AFC551-27BF-4F3E-9A99-ED2CEA35CAEF |
---|
005 | 202009220837 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-1748-4|c85.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200922083757|bpvtho|y20200325103212|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.4|bTP 577g/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aTừ, Minh Phương|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình hệ điều hành / |cPGS.TS Từ Minh Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thông tin và truyền thông, |c2016 |
---|
300 | |a277 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 273|b07 |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aHệ điều hành |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.033052-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.33052 gthedieuhanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b18|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.033071
|
Kho Giáo trình
|
005.4 TP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.033070
|
Kho Giáo trình
|
005.4 TP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.033069
|
Kho Giáo trình
|
005.4 TP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.033068
|
Kho Giáo trình
|
005.4 TP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.033067
|
Kho Giáo trình
|
005.4 TP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.033066
|
Kho Giáo trình
|
005.4 TP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.033065
|
Kho Giáo trình
|
005.4 TP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.033064
|
Kho Giáo trình
|
005.4 TP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.033063
|
Kho Giáo trình
|
005.4 TP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.033062
|
Kho Giáo trình
|
005.4 TP 577g/ 16
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|