ISBN
| 978-604-72-3836-1
Giá: 72.000 VNĐ |
DDC
| 341.071 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Quốc tế / TS Lê Mai Anh,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 21 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật quốc tế |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ly Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Hồng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.033222-41 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.033222thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90325 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 5F9FD78A-7D4A-4CB3-8DCB-4CFDD3B27B2C |
---|
005 | 202009141433 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-72-3836-1|c72.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200914143342|bpvtho|c20200428091203|dbmvananh|y20200427151551|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a341.071|bG 434/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Luật Quốc tế / |cTS Lê Mai Anh,...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 21 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a511 tr. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 501-506|b84 |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
700 | |aHoàng, Ly Anh|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aHoàng, Phước Hiệp|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Mai Anh|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | |aĐỗ, Mạnh Hồng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.033222-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.033222thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b106|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.033239
|
Kho Giáo trình
|
341.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.033236
|
Kho Giáo trình
|
341.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.033234
|
Kho Giáo trình
|
341.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.033230
|
Kho Giáo trình
|
341.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.033228
|
Kho Giáo trình
|
341.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.033225
|
Kho Giáo trình
|
341.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.033241
|
Kho Giáo trình
|
341.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
20
|
Hạn trả:05-02-2021
|
|
|
8
|
GT.033240
|
Kho Giáo trình
|
341.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:11-02-2021
|
|
|
9
|
GT.033235
|
Kho Giáo trình
|
341.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:18-02-2024
|
|
|
10
|
GT.033223
|
Kho Giáo trình
|
341.071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:03-04-2024
|
|
|
|
|
|
|
|