ISBN
| 978-604-89-6869
Giá: 138.000 VNĐ |
DDC
| 342.0071 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật hành chính Việt Nam / PGS.TS Nguyễn Cảnh Hợp (Chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 757 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Vinh TP. Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Tuyết Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thiện Trí |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Vũ Minh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.033422-41 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.033422thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90349 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 4C5B82F7-165F-46E7-97EB-505A7E943858 |
---|
005 | 202009141432 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-89-6869|c138.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200914143238|bpvtho|y20200428144329|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a342.0071|bG 434/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Luật hành chính Việt Nam / |cPGS.TS Nguyễn Cảnh Hợp (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a757 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Vinh TP. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
700 | |aNguyễn, Cảnh Hợp|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
700 | |aThái, Thị Tuyết Dung|cTS.|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thiện Trí|cThS.|eBiên soạn |
---|
700 | |aCao, Vũ Minh|cTS.|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.033422-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.033422thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b75|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.033441
|
Kho Giáo trình
|
342.0071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.033440
|
Kho Giáo trình
|
342.0071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.033439
|
Kho Giáo trình
|
342.0071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.033438
|
Kho Giáo trình
|
342.0071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.033437
|
Kho Giáo trình
|
342.0071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.033436
|
Kho Giáo trình
|
342.0071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.033434
|
Kho Giáo trình
|
342.0071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.033433
|
Kho Giáo trình
|
342.0071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.033432
|
Kho Giáo trình
|
342.0071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.033431
|
Kho Giáo trình
|
342.0071 G 434/ 19
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|