- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 005 TQ 311(1)c/ 17
Nhan đề: Cấu trúc dữ liệu và thuật toán - Phân tích và cài đặt trên C/C++.
ISBN
| 978-604-80-2760-5
Giá: 95.000 VNĐ |
DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Trần, Thông Quế |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán - Phân tích và cài đặt trên C/C++. Trần Thông QuếTập 1 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2017 |
Mô tả vật lý
| 346 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Từ khóa tự do
| Thuật toán |
Từ khóa tự do
| Dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(15): TIN.002727-41 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.002727thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90378 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 2B83400C-1070-415C-9276-BEDFA6B20A8D |
---|
005 | 202103060821 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-2760-5|c95.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210306082103|bpvhang|c20210305143343|dbmvananh|y20200514145555|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a005|bTQ 311(1)c/ 17|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Thông Quế|eTác giả |
---|
245 | |aCấu trúc dữ liệu và thuật toán - Phân tích và cài đặt trên C/C++. |nTập 1 / |cTrần Thông Quế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2017 |
---|
300 | |a346 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 442 - 444|b17 |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
653 | |aThuật toán |
---|
653 | |aDữ liệu |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(15): TIN.002727-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.002727thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b5|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.002741
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(1)c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
TIN.002740
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(1)c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
TIN.002739
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(1)c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
TIN.002738
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(1)c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
TIN.002737
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(1)c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
TIN.002735
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(1)c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
TIN.002734
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(1)c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
TIN.002733
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(1)c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
TIN.002732
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(1)c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
TIN.002731
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(1)c/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|