- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 005 TQ 311(2)c/ 18
Nhan đề: Cấu trúc dữ liệu và thuật toán - Phân tích và cài đặt trên C/C++.
ISBN
| 978-604-80-3254-8
Giá: 55.000 VNĐ |
DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Trần, Thông Quế |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán - Phân tích và cài đặt trên C/C++. Trần Thông QuếTập 2 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2018 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Từ khóa tự do
| Thuật toán |
Từ khóa tự do
| Dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(9): TIN.002742-50 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.002742thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90381 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 59BA0F5B-2F0E-4A1E-9F64-F1C30724CB1C |
---|
005 | 202103060822 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-3254-8|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210306082215|bpvhang|c20210306081953|dpvhang|y20200514151001|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a005|bTQ 311(2)c/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Thông Quế|eTác giả |
---|
245 | |aCấu trúc dữ liệu và thuật toán - Phân tích và cài đặt trên C/C++. |nTập 2 / |cTrần Thông Quế |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2018 |
---|
300 | |a166 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 162 - 166|b14 |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
653 | |aThuật toán |
---|
653 | |aDữ liệu |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(9): TIN.002742-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.002742thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.002750
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(2)c/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
TIN.002749
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(2)c/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
TIN.002748
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(2)c/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
TIN.002747
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(2)c/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
TIN.002746
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(2)c/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
TIN.002745
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(2)c/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
TIN.002743
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(2)c/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
TIN.002742
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(2)c/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
9
|
TIN.002744
|
Kho Tự nhiên
|
005 TQ 311(2)c/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:14-04-2022
|
|
|
|
|
|
|
|