- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 340.5 TH 1114h/ 19
Nhan đề: Hệ thống án lệ và các nghị quyết :

ISBN
| 978-604-80-4010-9
Giá: 360.000 VNĐ |
DDC
| 340.5 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Hà |
Nhan đề
| Hệ thống án lệ và các nghị quyết : Của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao ban hành hướng dẫn áp dụng pháp luật về hình sự, dân sự, hành chính, kinh tế, lao động, hôn nhân, gia đình trong công tác xét xử của tòa án nhân dân 2000 - 2019 (Tái bản sửa đổi, bổ sung) / Trần Văn Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2019 |
Mô tả vật lý
| 631 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân |
Từ khóa tự do
| Tòa án nhân dân |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(5): XH.029155-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029155hethongthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4B9A5024-C795-4A25-915C-64C1571BFE95 |
---|
005 | 202006251531 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-4010-9|c360.000 VNĐ |
---|
039 | |y20200625153127|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a340.5|bTH 1114h/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Văn Hà|cTS|eBiên soạn |
---|
245 | |aHệ thống án lệ và các nghị quyết : |bCủa hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao ban hành hướng dẫn áp dụng pháp luật về hình sự, dân sự, hành chính, kinh tế, lao động, hôn nhân, gia đình trong công tác xét xử của tòa án nhân dân 2000 - 2019 (Tái bản sửa đổi, bổ sung) / |cTrần Văn Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2019 |
---|
300 | |a631 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aTòa án nhân dân |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(5): XH.029155-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029155hethongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.029159
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.5 TH 1114h/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
XH.029158
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.5 TH 1114h/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
XH.029157
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.5 TH 1114h/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XH.029156
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.5 TH 1114h/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
XH.029155
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.5 TH 1114h/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|