|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90484 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 445187A9-1853-432D-A402-64D2D6827D1E |
---|
005 | 202006251603 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-4848-0|c77.000 VNĐ |
---|
039 | |y20200625160307|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a340.1|bNĐ 562p/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Điện|cPGS.TS|eViện sĩ |
---|
245 | |aPhương pháp phân tích luật viết / |cNguyễn Ngọc Điện |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2019 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPhương pháp phân tích |
---|
653 | |aLuật viết |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.029175-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029175phuongphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.029184
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.1 NĐ 562p/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.029183
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.1 NĐ 562p/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.029182
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.1 NĐ 562p/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.029181
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.1 NĐ 562p/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.029180
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.1 NĐ 562p/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.029179
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.1 NĐ 562p/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.029178
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.1 NĐ 562p/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.029177
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.1 NĐ 562p/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.029176
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.1 NĐ 562p/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.029175
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.1 NĐ 562p/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào