ISBN
| 978-604-57-3873-3
Giá: 65.000 VNĐ |
DDC
| 346.5970482 |
Nhan đề
| Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số theo điều ước Quốc tế và pháp luật Việt Nam : Sách chuyên khảo / Chủ biên: Vũ Thị Phương Lan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bản quyền |
Từ khóa tự do
| Điều ước quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Phương Lan |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.029185-94 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029185baohothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 66FA44A1-DA67-4F72-BC90-07AA294939BC |
---|
005 | 202006251618 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-3873-3|c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200625161843|bpvhang|y20200625161644|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a346.5970482|bB 221/ 18|223 ed. |
---|
245 | |aBảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số theo điều ước Quốc tế và pháp luật Việt Nam : |bSách chuyên khảo / |cChủ biên: Vũ Thị Phương Lan |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBản quyền |
---|
653 | |aĐiều ước quốc tế |
---|
700 | |aVũ, Thị Phương Lan|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.029185-94 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029185baohothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.029194
|
Ban Khoa học Xã hội
|
346.5970482 B 221/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.029193
|
Ban Khoa học Xã hội
|
346.5970482 B 221/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.029192
|
Ban Khoa học Xã hội
|
346.5970482 B 221/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.029191
|
Ban Khoa học Xã hội
|
346.5970482 B 221/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.029190
|
Ban Khoa học Xã hội
|
346.5970482 B 221/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.029189
|
Ban Khoa học Xã hội
|
346.5970482 B 221/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.029188
|
Ban Khoa học Xã hội
|
346.5970482 B 221/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.029187
|
Ban Khoa học Xã hội
|
346.5970482 B 221/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.029186
|
Ban Khoa học Xã hội
|
346.5970482 B 221/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.029185
|
Ban Khoa học Xã hội
|
346.5970482 B 221/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào