ISBN
| 978-604-65-4160-8
Giá: 180.000 VNĐ |
DDC
| 342.08 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Huy |
Nhan đề
| Nghiệp vụ đăng ký và quản lý hộ tịch ở Việt Nam hiện nay / ThS Nguyễn Văn Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - xã hội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Từ khóa tự do
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa tự do
| Hộ tịch |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.029195-204 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029195nghiepvuthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A1424AA6-B7F9-4435-B6CD-36E41FDCF7C9 |
---|
005 | 202006261007 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-65-4160-8|c180.000 VNĐ |
---|
039 | |y20200626100711|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a342.08|bNH 987n/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Huy|cThS|eTác giả |
---|
245 | |aNghiệp vụ đăng ký và quản lý hộ tịch ở Việt Nam hiện nay / |cThS Nguyễn Văn Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2019 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 349-350|b15 |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHộ tịch |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.029195-204 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029195nghiepvuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.029204
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.08 NH 987n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.029203
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.08 NH 987n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.029202
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.08 NH 987n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.029201
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.08 NH 987n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.029199
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.08 NH 987n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
XH.029198
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.08 NH 987n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
XH.029197
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.08 NH 987n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
XH.029196
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.08 NH 987n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
XH.029195
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.08 NH 987n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
XH.029200
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.08 NH 987n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:03-04-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào