ISBN
|
Giá: 50.000 VNĐ |
DDC
| 342.02 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Nhan đề
| Chức năng giám sát của hội đồng nhân dân : (Sách chuyên khảo) / GS.TS Nguyễn Đăng Dung(Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Từ khóa tự do
| Luật hiến pháp |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Hội đồng nhân dân |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.029225-34 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029225chucnangthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90489 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7EA0501-0E17-4269-8496-B1BCC3D4CE72 |
---|
005 | 202006261033 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 VNĐ |
---|
039 | |y20200626103321|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a342.02|bND 916c/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đăng Dung|cGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aChức năng giám sát của hội đồng nhân dân : |b(Sách chuyên khảo) / |cGS.TS Nguyễn Đăng Dung(Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tha, khảo: tr. 281-284|b28 |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.029225-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029225chucnangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.029234
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.02 ND 916c/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.029233
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.02 ND 916c/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.029232
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.02 ND 916c/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.029231
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.02 ND 916c/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.029230
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.02 ND 916c/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.029229
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.02 ND 916c/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.029228
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.02 ND 916c/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.029227
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.02 ND 916c/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.029226
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.02 ND 916c/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.029225
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342.02 ND 916c/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào