- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 340.023 S 6758(2)/ 19
Nhan đề: Sổ tay luật sư.
ISBN
| 978-604-57-5003-2
Giá: 195.000 VNĐ |
DDC
| 340.023 |
Nhan đề
| Sổ tay luật sư. T.2, Kỹ năng hành nghề luật sư trong tố tụng hình sự hành chính, dân sự |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2, có sữa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2020 |
Mô tả vật lý
| 404 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Liên đoàn Luật sư Việt Nam; Jica Pháp Luật 2020 |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề luật sư |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Tố tụng hình sự |
Từ khóa tự do
| Tố tụng hành chính |
Từ khóa tự do
| Nghề luật sư |
Từ khóa tự do
| Tố tụng dân sự |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.029255-64 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029255sotaythumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5B346ED1-6387-4CD2-8374-37A04FBC8AC4 |
---|
005 | 202304071403 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-5003-2|c195.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230407140251|bpvyen|y20200630080937|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a340.023|bS 6758(2)/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aSổ tay luật sư. |nT.2, |pKỹ năng hành nghề luật sư trong tố tụng hình sự hành chính, dân sự |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2, có sữa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2020 |
---|
300 | |a404 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Liên đoàn Luật sư Việt Nam; Jica Pháp Luật 2020 |
---|
650 | |aNghề luật sư |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hành chính |
---|
653 | |aNghề luật sư |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.029255-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029255sotaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.029264
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.023 S 6758(2)/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.029263
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.023 S 6758(2)/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.029262
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.023 S 6758(2)/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.029261
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.023 S 6758(2)/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.029260
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.023 S 6758(2)/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.029259
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.023 S 6758(2)/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.029258
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.023 S 6758(2)/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.029257
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.023 S 6758(2)/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.029256
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.023 S 6758(2)/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.029255
|
Ban Khoa học Xã hội
|
340.023 S 6758(2)/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|