- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 342 L 9268/ 19
Nhan đề: Luật hiến pháp của các nước tư bản /
ISBN
| 978-604-961-901-4
Giá: 180.000 VNĐ |
DDC
| 342 |
Nhan đề
| Luật hiến pháp của các nước tư bản / Chủ biên: GS.TS. Nguyễn Đăng Dung,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật hiến pháp |
Từ khóa tự do
| Tư bản |
Từ khóa tự do
| Hệ thống tư pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Huy Cương |
Tác giả(bs) CN
| Định, Ngọc Thắng |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(20): XH.029340-59 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029340luathienthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90496 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0EA2BD53-D068-40DB-B000-C9FC99341AEF |
---|
005 | 202006300837 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-961-901-4|c180.000 VNĐ |
---|
039 | |y20200630083719|zpvvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a342|bL 9268/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aLuật hiến pháp của các nước tư bản / |cChủ biên: GS.TS. Nguyễn Đăng Dung,...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a575 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aTư bản |
---|
653 | |aHệ thống tư pháp |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Dung|cGS.TS.|eChủ biên |
---|
700 | |aNgô, Huy Cương|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
700 | |aĐịnh, Ngọc Thắng|cTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(20): XH.029340-59 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029340luathienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.029359
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 L 9268/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
XH.029358
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 L 9268/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
XH.029357
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 L 9268/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
XH.029356
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 L 9268/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
XH.029355
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 L 9268/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
XH.029354
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 L 9268/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
XH.029353
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 L 9268/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
XH.029352
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 L 9268/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
XH.029351
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 L 9268/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
XH.029350
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 L 9268/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|