- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 320.071 PB 6137g/ 20
Nhan đề: Giáo trình Chương trình và lí luận dạy học giáo dục công dân trung học phổ thông /
ISBN
| 978-604-923-531-3
Giá: 78.000 VNĐ |
DDC
| 320.071 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Bình |
Nhan đề
| Giáo trình Chương trình và lí luận dạy học giáo dục công dân trung học phổ thông / Phạm Thị Bình, Hoàng Thị Nga |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Lý luận dạy học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Nga |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.035131-210 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhchuongtrinhvaliluandaymonphamthibinh_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90526 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | C520E9ED-582E-4E5F-B216-6CD2D69DF362 |
---|
005 | 202211020940 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-531-3|c78.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102094051|bpvvananh|c20210301100555|dpvvananh|y20200903094658|zpvvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.071|bPB 6137g/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Thị Bình|cTS.|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Chương trình và lí luận dạy học giáo dục công dân trung học phổ thông / |cPhạm Thị Bình, Hoàng Thị Nga |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2020 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr.: 357-359|b45 |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aLý luận dạy học |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aHoàng, Thị Nga|cThS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.035131-210 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhchuongtrinhvaliluandaymonphamthibinh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b1|c2|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.035210
|
Kho Giáo trình
|
320.071 PB 6137g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.035209
|
Kho Giáo trình
|
320.071 PB 6137g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.035208
|
Kho Giáo trình
|
320.071 PB 6137g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.035207
|
Kho Giáo trình
|
320.071 PB 6137g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.035206
|
Kho Giáo trình
|
320.071 PB 6137g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.035205
|
Kho Giáo trình
|
320.071 PB 6137g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.035204
|
Kho Giáo trình
|
320.071 PB 6137g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.035203
|
Kho Giáo trình
|
320.071 PB 6137g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.035202
|
Kho Giáo trình
|
320.071 PB 6137g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.035201
|
Kho Giáo trình
|
320.071 PB 6137g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|