- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.3 LT 871d/ 20
Nhan đề: Dạy học theo định hướng hình thành và phát triển năng lực người học ở trường phổ thông /
ISBN
| 978-604-54-7513-3
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Trung |
Nhan đề
| Dạy học theo định hướng hình thành và phát triển năng lực người học ở trường phổ thông /Lê Đình Trung (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Năng lực |
Từ khóa tự do
| Người học |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thanh Hội |
Địa chỉ
| Kho Giáo dục(20): GD.003322-31, GD.004142-51 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách xh/giáo dục/gd.003322thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F2AE3A50-BCB5-4575-8291-3586E32EF6FC |
---|
005 | 202310311525 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-7513-3|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231031152551|bbmvananh|y20200908100047|zpvvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a371.3|bLT 871d/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Đình Trung|eChủ biên |
---|
245 | |aDạy học theo định hướng hình thành và phát triển năng lực người học ở trường phổ thông /|cLê Đình Trung (Chủ biên), Phan Thị Thanh Hội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2020 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aNăng lực |
---|
653 | |aNgười học |
---|
700 | |aPhan, Thị Thanh Hội|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo dục|j(20): GD.003322-31, GD.004142-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách xh/giáo dục/gd.003322thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b3|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GD.004151
|
Kho Giáo dục
|
371.3 LT 871d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
GD.004150
|
Kho Giáo dục
|
371.3 LT 871d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
GD.004149
|
Kho Giáo dục
|
371.3 LT 871d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
GD.004148
|
Kho Giáo dục
|
371.3 LT 871d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
GD.004147
|
Kho Giáo dục
|
371.3 LT 871d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
GD.004146
|
Kho Giáo dục
|
371.3 LT 871d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
GD.004145
|
Kho Giáo dục
|
371.3 LT 871d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
GD.004144
|
Kho Giáo dục
|
371.3 LT 871d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
GD.004143
|
Kho Giáo dục
|
371.3 LT 871d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
GD.004142
|
Kho Giáo dục
|
371.3 LT 871d/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|