- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.912 LU 97t/ 20
Nhan đề: Tài liệu hướng dẫn học tập môn Ngữ văn cho học sinh khiếm thính ở trường trung học phổ thông và trung tâm /
ISBN
| 978-604-0-22943-4 |
DDC
| 371.912 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Tố Uyên |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn học tập môn Ngữ văn cho học sinh khiếm thính ở trường trung học phổ thông và trung tâm / TS Lê Thị Tố Uyên, TS Bùi Thế Hợp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. : Minh họa ; 24 cm. |
Tùng thư
| Dự án phát triển giáo dục THPT giai đoạn 2 - SESDP2 |
Phụ chú
| Kèm đĩa CD |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Tài liệu |
Từ khóa tự do
| Dự án phát triển giáo dục THPT giai đoạn 2 - SESDP2 |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thế Hợp |
Địa chỉ
| Kho Giáo dục(10): GD.003366-74, GD.003451 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach gd/gd.3366thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 75DA4CCB-B924-4991-92A3-D74CC2F5CC99 |
---|
005 | 202009081514 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-22943-4 |
---|
039 | |a20200908151406|bpvnhan|y20200908151145|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a371.912|bLU 97t/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Thị Tố Uyên|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn học tập môn Ngữ văn cho học sinh khiếm thính ở trường trung học phổ thông và trung tâm / |cTS Lê Thị Tố Uyên, TS Bùi Thế Hợp |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a152 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm. |
---|
490 | |aDự án phát triển giáo dục THPT giai đoạn 2 - SESDP2 |
---|
500 | |aKèm đĩa CD |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 150-151|b26 |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aTài liệu |
---|
653 | |aDự án phát triển giáo dục THPT giai đoạn 2 - SESDP2 |
---|
700 | |aBùi, Thế Hợp|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo dục|j(10): GD.003366-74, GD.003451 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach gd/gd.3366thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GD.003451
|
Kho Giáo dục
|
371.912 LU 97t/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
GD.003374
|
Kho Giáo dục
|
371.912 LU 97t/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
GD.003373
|
Kho Giáo dục
|
371.912 LU 97t/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
GD.003372
|
Kho Giáo dục
|
371.912 LU 97t/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
GD.003371
|
Kho Giáo dục
|
371.912 LU 97t/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
GD.003370
|
Kho Giáo dục
|
371.912 LU 97t/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
GD.003369
|
Kho Giáo dục
|
371.912 LU 97t/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
GD.003368
|
Kho Giáo dục
|
371.912 LU 97t/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
GD.003367
|
Kho Giáo dục
|
371.912 LU 97t/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
GD.003366
|
Kho Giáo dục
|
371.912 LU 97t/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|