- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 339 B 152/ 00
Nhan đề: Bài tập kinh tế vĩ mô :
DDC
| 339 |
Nhan đề
| Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Chủ biên: PGS.PTS Vũ Thu Giang |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kế, 2000 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Tóm tắt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tôn Trường |
Tác giả(bs) CN
| Vũ,Thu Giang |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(10): KT.002139-45, KT.007443-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt. 2139 baitaothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90561 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4906F983-F6E8-4A00-AF1C-5646C3061162 |
---|
005 | 202009141457 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200914145733|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a339|bB 152/ 00|223 ed. |
---|
245 | |aBài tập kinh tế vĩ mô : |bTóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / |cChủ biên: PGS.PTS Vũ Thu Giang |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kế, |c2000 |
---|
300 | |a180 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aTóm tắt |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Công|cPTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Tôn Trường|eTác giả |
---|
700 | |aVũ,Thu Giang|cPGS.PTS|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(10): KT.002139-45, KT.007443-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt. 2139 baitaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.007445
|
Kho Kinh tế
|
339 B 152/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KT.007444
|
Kho Kinh tế
|
339 B 152/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KT.007443
|
Kho Kinh tế
|
339 B 152/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KT.002145
|
Kho Kinh tế
|
339 B 152/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KT.002144
|
Kho Kinh tế
|
339 B 152/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KT.002143
|
Kho Kinh tế
|
339 B 152/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KT.002142
|
Kho Kinh tế
|
339 B 152/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KT.002141
|
Kho Kinh tế
|
339 B 152/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KT.002140
|
Kho Kinh tế
|
339 B 152/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KT.002139
|
Kho Kinh tế
|
339 B 152/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|