ISBN
| 978-604-62-9097
Giá: 96.500 VNĐ |
DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Lê, Đức Luận |
Nhan đề
| Giáo trình Văn học dân gian Việt Nam / PGS.TS Lê Đức Luận |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 393 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.037554-63 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037554thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90601 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 1779EB1E-3663-42C0-9F32-9469D459730D |
---|
005 | 202010051354 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-9097|c96.500 VNĐ |
---|
039 | |y20201005135423|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a398.209597|bLL 9268g/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Đức Luận|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Văn học dân gian Việt Nam / |cPGS.TS Lê Đức Luận |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a393 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 384-394|b119 |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.037554-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037554thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b35|c1|d23 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037563
|
Kho Giáo trình
|
398.209597 LL 9268g/ 19
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.037562
|
Kho Giáo trình
|
398.209597 LL 9268g/ 19
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.037561
|
Kho Giáo trình
|
398.209597 LL 9268g/ 19
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.037560
|
Kho Giáo trình
|
398.209597 LL 9268g/ 19
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.037559
|
Kho Giáo trình
|
398.209597 LL 9268g/ 19
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.037557
|
Kho Giáo trình
|
398.209597 LL 9268g/ 19
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.037556
|
Kho Giáo trình
|
398.209597 LL 9268g/ 19
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.037555
|
Kho Giáo trình
|
398.209597 LL 9268g/ 19
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.037554
|
Kho Giáo trình
|
398.209597 LL 9268g/ 19
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.037558
|
Kho Giáo trình
|
398.209597 LL 9268g/ 19
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:15-05-2024
|
|
|
|
|
|
|
|