VINHUNI
English
Đăng nhập
Mã
Mật khẩu
Ghi nhớ tôi lần sau
Quên mật khẩu?
Trang chủ
Giới thiệu
Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Danh sách cán bộ
Nội quy thư viện
Tin tức
Tra cứu
Tim lướt
Tìm theo từ khóa
Tìm chuyên gia
Tim toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài liệu mới
Tạp chí
Người dùng
Thông tin bạn đọc
Gửi yêu cầu - Góp ý
Hướng Dẫn Sử Dụng
Diễn đàn
TRA CỨU
Tim lướt
Tìm theo từ khóa
Tìm chuyên gia
Tim toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài liệu mới
Giáo trình
Giáo Trình Ngoài Trường
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình Giao tiếp sư phạm /
Mô tả
Marc
Đầu mục(10)
Tài liệu số(0)
ISBN
Giá: 49.000 VNĐ
DDC
371.1022
Tác giả CN
Nguyễn, Văn Lũy
Nhan đề
Giáo trình Giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Lũy, Lê Quang Sơn
Thông tin xuất bản
Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017
Mô tả vật lý
198 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề
Giáo dục
Từ khóa tự do
Giáo trình
Từ khóa tự do
Giao tiếp
Từ khóa tự do
Giáo dục
Từ khóa tự do
Sư phạm
Tác giả(bs) CN
Lê, Quang Sơn
Địa chỉ
Kho Giáo trình(10): GT.037791-800
Tệp tin điện tử
http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037791thumbimage.jpg
000
00000nam#a2200000ua#4500
001
90607
002
32
004
6B90105D-FCB9-4169-AE68-F41D7183F2E4
005
202010060929
008
160608s2017 vm vie
009
1 0
020
|c
49.000 VNĐ
039
|y
20201006092907
|z
bmvananh
040
|a
VN
041
|a
vie
082
|a
371.1022
|b
NL 978g/ 17
|2
23 ed.
100
|a
Nguyễn, Văn Lũy
|e
Tác giả
245
|a
Giáo trình Giao tiếp sư phạm /
|c
Nguyễn Văn Lũy, Lê Quang Sơn
260
|a
Hà Nội :
|b
Đại học Sư phạm,
|c
2017
300
|a
198 tr. ;
|c
24 cm.
504
|a
Tài liệu tham khảo: 197-198
|b
30
650
|a
Giáo dục
653
|a
Giáo trình
653
|a
Giao tiếp
653
|a
Giáo dục
653
|a
Sư phạm
700
|a
Lê, Quang Sơn
|e
Tác giả
852
|a
TVV
|b
Kho Giáo trình
|j
(10): GT.037791-800
856
1
|u
http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037791thumbimage.jpg
890
|a
10
|b
0
|c
0
|d
0
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
GT.037798
Kho Giáo trình
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình
8
2
GT.037794
Kho Giáo trình
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình
4
3
GT.037795
Kho Giáo trình
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình
5
4
GT.037800
Kho Giáo trình
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình
10
5
GT.037791
Kho Giáo trình
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình
1
6
GT.037793
Kho Giáo trình
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình
3
7
GT.037799
Kho Giáo trình
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình
9
8
GT.037796
Kho Giáo trình
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình
6
9
GT.037797
Kho Giáo trình
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình
7
10
GT.037792
Kho Giáo trình
371.1022 NL 978g/ 17
Giáo trình
2
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào