- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 304.2 ĐL 834g/ 16
Nhan đề: Giáo trình Biến đổi khí hậu /
ISBN
|
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 304.2 |
Tác giả CN
| Đặng, Duy Lợi |
Nhan đề
| Giáo trình Biến đổi khí hậu / Đặng Duy Lợi, Đào Ngọc Hùng |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. : Bả đồ ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học xã hội |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Khoa học xã hội |
Từ khóa tự do
| Khí hậu |
Từ khóa tự do
| Biến đổi khí hậu |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc Hùng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.037744-53 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037744thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90609 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 08540F1B-D075-4C33-8B15-920893834CE5 |
---|
005 | 202203160914 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220316091443|bbmvananh|y20201006105107|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a304.2|bĐL 834g/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aĐặng, Duy Lợi|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Biến đổi khí hậu / |cĐặng Duy Lợi, Đào Ngọc Hùng |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a202 tr. : |bBả đồ ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKhoa học xã hội |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKhoa học xã hội |
---|
653 | |aKhí hậu |
---|
653 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
700 | |aĐào, Ngọc Hùng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.037744-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.037744thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037753
|
Kho Giáo trình
|
304.2 ĐL 834g/ 16
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.037752
|
Kho Giáo trình
|
304.2 ĐL 834g/ 16
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.037751
|
Kho Giáo trình
|
304.2 ĐL 834g/ 16
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.037750
|
Kho Giáo trình
|
304.2 ĐL 834g/ 16
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.037749
|
Kho Giáo trình
|
304.2 ĐL 834g/ 16
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.037748
|
Kho Giáo trình
|
304.2 ĐL 834g/ 16
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.037747
|
Kho Giáo trình
|
304.2 ĐL 834g/ 16
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.037746
|
Kho Giáo trình
|
304.2 ĐL 834g/ 16
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.037745
|
Kho Giáo trình
|
304.2 ĐL 834g/ 16
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.037744
|
Kho Giáo trình
|
304.2 ĐL 834g/ 16
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|