|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90631 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 6649168D-D07E-412A-88AD-EA26547B1678 |
---|
005 | 202010061536 |
---|
008 | 160608s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201006153614|zbmhagiang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.042|bC 564/ ?|223 ed. |
---|
245 | |aChuyên viên thanh toán quốc tế : |bTài liệu giảng viên |
---|
300 | |a205 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTài liệu |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aChuyên viên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(1): GT.037859 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.37859 tailieugiangvienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037859
|
Kho Giáo trình
|
332.042 C 564/ ?
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào