- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 NH 957(1)t/ 19
Nhan đề: Tiếng việt cơ sở = Elementary Vietnamese.
ISBN
| 978-604-9876-34
Giá: 110000 VNĐ |
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Hương |
Nhan đề
| Tiếng việt cơ sở = Elementary Vietnamese. Dành cho người nước ngoài = Ues for now- Vietnamese speakers pre - Elementary
/ Nguyễn Việt HươngQuyển 1 : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2019 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Đầu trang tên sách ghi: Viện phát triển ngôn ngữ Institute of language development |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.038153-82 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029851tiengvietthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90745 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | EB35E15E-3374-45D8-8175-E2D558A50C5E |
---|
005 | 202010160838 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-9876-34|c110000 VNĐ |
---|
039 | |a20201016083826|bpvhang|c20201015084529|dpvhang|y20201015083319|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bNH 957(1)t/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Việt Hương|eTác giả |
---|
245 | |aTiếng việt cơ sở = Elementary Vietnamese. |nQuyển 1 : |bDành cho người nước ngoài = Ues for now- Vietnamese speakers pre - Elementary
/ |cNguyễn Việt Hương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia, |c2019 |
---|
300 | |a240 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện phát triển ngôn ngữ Institute of language development |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.038153-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029851tiengvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.038182
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(1)t/ 19
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.038181
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(1)t/ 19
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.038180
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(1)t/ 19
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.038179
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(1)t/ 19
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.038178
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(1)t/ 19
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.038177
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(1)t/ 19
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.038176
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(1)t/ 19
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.038175
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(1)t/ 19
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.038174
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(1)t/ 19
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.038173
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(1)t/ 19
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|