ISBN
| 978-604-9870-37-8
Giá: 130000 VNĐ |
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Hương |
Nhan đề
| Tiếng việt cơ sở = Elementary Vietnamese. Dành cho người nước ngoài = Ues for now- Vietnamese speakers pre - Elementary / Nguyễn Việt HươngQuyển 2 : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tám |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Đầu trang tên sách ghi: Viện phát triển ngôn ngữ Institute of language development |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.038183-212 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029881tiengvietthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90746 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 5D96E1F0-3E51-4DF1-B6BF-B3F2EC695997 |
---|
005 | 202010261527 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-9870-37-8|c130000 VNĐ |
---|
039 | |a20201026152723|bbmthuong|c20201026141431|dbmthuong|y20201015084049|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bNH 957(2)t/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Việt Hương|eTác giả |
---|
245 | |aTiếng việt cơ sở = Elementary Vietnamese. |nQuyển 2 : |bDành cho người nước ngoài = Ues for now- Vietnamese speakers pre - Elementary / |cNguyễn Việt Hương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia, |c2009 |
---|
300 | |a266 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện phát triển ngôn ngữ Institute of language development |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.038183-212 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029881tiengvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.038212
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 19
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.038211
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 19
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.038210
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 19
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.038209
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 19
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.038208
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 19
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.038207
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 19
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.038206
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 19
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.038205
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 19
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.038204
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 19
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.038203
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 19
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào