• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 NH 957(2)t/ 19
    Nhan đề: Tiếng việt cơ sở = Elementary Vietnamese.

ISBN 978-604-9870-37-8 Giá: 130000 VNĐ
DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Việt Hương
Nhan đề Tiếng việt cơ sở = Elementary Vietnamese. Dành cho người nước ngoài = Ues for now- Vietnamese speakers pre - Elementary / Nguyễn Việt HươngQuyển 2 :
Lần xuất bản Tái bản lần thứ tám
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2009
Mô tả vật lý 266 tr. ; 27 cm.
Tùng thư Đầu trang tên sách ghi: Viện phát triển ngôn ngữ Institute of language development
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tiếng việt
Từ khóa tự do Cơ sở
Địa chỉ Kho Giáo trình(30): GT.038183-212
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029881tiengvietthumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
00190746
0023
0045D96E1F0-3E51-4DF1-B6BF-B3F2EC695997
005202010261527
008160608s2009 vm vie
0091 0
020|a978-604-9870-37-8|c130000 VNĐ
039|a20201026152723|bbmthuong|c20201026141431|dbmthuong|y20201015084049|zpvhang
040|aVN
041 |avie
082|a495.922|bNH 957(2)t/ 19|223 ed.
100 |aNguyễn, Việt Hương|eTác giả
245 |aTiếng việt cơ sở = Elementary Vietnamese. |nQuyển 2 : |bDành cho người nước ngoài = Ues for now- Vietnamese speakers pre - Elementary / |cNguyễn Việt Hương
250 |aTái bản lần thứ tám
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia, |c2009
300 |a266 tr. ; |c27 cm.
490 |aĐầu trang tên sách ghi: Viện phát triển ngôn ngữ Institute of language development
650 |aNgôn ngữ
653 |aNgôn ngữ
653 |aTiếng việt
653 |aCơ sở
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.038183-212
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029881tiengvietthumbimage.jpg
890|a30|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.038212 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(2)t/ 19 Giáo trình 30
2 GT.038211 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(2)t/ 19 Giáo trình 29
3 GT.038210 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(2)t/ 19 Giáo trình 28
4 GT.038209 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(2)t/ 19 Giáo trình 27
5 GT.038208 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(2)t/ 19 Giáo trình 26
6 GT.038207 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(2)t/ 19 Giáo trình 25
7 GT.038206 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(2)t/ 19 Giáo trình 24
8 GT.038205 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(2)t/ 19 Giáo trình 23
9 GT.038204 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(2)t/ 19 Giáo trình 22
10 GT.038203 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(2)t/ 19 Giáo trình 21
Comment